Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salicylic acid


noun
a white crystalline substance with a bitter aftertaste;
used as a fungicide or in making aspirin or dyes or perfumes
Syn:
2-hydroxybenzoic acid
Hypernyms:
hydroxy acid
Substance Holonyms:
aspirin, acetylsalicylic acid, Bayer, Empirin, St. Joseph,
diflunisal, Dolobid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.